Ngày nay, việc sử dụng công cụ inch để chia tỷ lệ trở nên phổ biến và rộng rãi. Nắm vững kiến thức về các đơn vị đo độ dài không chỉ inch, giúp bạn có những kiến thức cơ bản đúng và dễ dàng chuyển đổi chúng với nhau. 9 inch bằng bao nhiêu cm? Hãy để Hekhacbiet.com giúp bạn giải đáp thắc mắc này nhé!
Một inch bằng bao nhiêu centimet?
Inch được biết đến là đơn vị đo độ dài được sử dụng ở Mỹ, Anh, Canada. Và được viết tắt là “. Một inch bằng bao nhiêu cm?
Theo quy ước, 1 inch khi quy đổi sang các đơn vị đo lường khác sẽ có giá trị khác. Công thức chuyển đổi inch sang cm như sau:
X inch = X x 2,54 = Y cm
Trong đó:
- X là chiều dài tính bằng inch để đổi sang cm
- Y là chiều dài kết quả tính bằng centimet sau khi chuyển đổi sang inch
Ví dụ: Bạn cần đổi 3 inch sang cm thì sẽ được tính:
- 3 x 2,54 = 7,62 cm.
- 3 x 25,4 = 76,2 mm.
- 3 x 0,0245 = 0,0762m.
Vì vậy, chúng tôi có bảng chuyển đổi sau:
1 Inch = 2,54cm | 10inch = 25,4cm | 2500 Inch = 6350 cm |
2 Inch = 5,08cm | 20 inch = 50,8cm | 5000 Inch = 12700 cm |
3 Inch = 7,62cm | 30 Inch = 76,2cm | 10000 Inch = 25400 cm |
4 Inch = 10,16cm | 40 Inch = 101,6cm | 25000 Inch = 63500 cm |
5 Inch = 12,7cm | 50 Inch = 127 cm | 50000 Inch = 127000 cm |
6 Inch = 15,24cm | 100 Inch = 254 cm | 100000 Inch = 254000 cm |
7 inch = 17,78 cm | 250 Inch = 635 cm | 250000 Inch = 635000 cm |
8inch = 20,32cm | 500 Inch = 1270 cm | 50000 Inch = 1270000 cm |
9 tấc = 22,86cm | 1000 Inch = 2540 cm | 1000000 Inch = 2540000 cm |
1 inch trong Word bằng bao nhiêu cm?
Để chuyển đổi đơn vị từ Inch sang cm hay bất kỳ đơn vị nào khác trong Word các bạn làm như sau: Vào File => Option => Advanced và chọn tiếp như hình:
1 inch bằng bao nhiêu mét?
Cách tính chính xác: 1 inch bằng 0,0254 m, ngoài ra ta có thể quy đổi tương ứng như bảng sau:
1 Inch = 0.0254 Mét | 10 Inch = 0,254 Mét | 2500 Inch = 63,5 Mét |
2 Inch = 0.0508 Mét | 20 Inch = 0,508 Mét | 5000 Inch = 127 Mét |
3 Inch = 0,0762 Mét | 30 Inch = 0,762 Mét | 10000 Inch = 254 Mét |
4 Inch = 0.1016 Mét | 40 Inch = 1.016 Mét | 25000 Inch = 635 Mét |
5 Inch = 0.127 Mét | 50 Inch = 1,27 Mét | 50000 Inch = 1270 Mét |
6 Inch = 0,1524 Mét | 100 Inch = 2,54 Mét | 100000 Inch = 2540 Mét |
7 Inch = 0,1778 Mét | 250 Inch = 6,35 Mét | 250000 Inch = 6350 Mét |
8 Inch = 0.2032 Mét | 500 Inch = 12,7 Mét | 500000 Inch = 12700 Mét |
9 Inch = 0,2286 Mét | 1000 Inch = 25,4 Mét | 1000000 Inch = 25400 Mét |
1 inch bằng bao nhiêu mm?
Cách tính chính xác nhất: 1 inch bằng 25,4 mm nên ta có thể áp dụng cách tính trên vào bảng tính tương ứng sau:
1 Inch = 25,4 Milimét | 10 Inch = 254 Milimét | 2500 Inch = 63500 Milimét |
2 Inch = 50.8 Milimét | 20 Inch = 508 Milimét | 5000 Inch = 127000 Milimét |
3 Inch = 76.2 Milimét | 30 Inch = 762 Milimét | 10000 Inch = 254000 Milimét |
4 Inch = 101.6 Milimét | 40 Inch = 1016 Milimét | 25000 Inch = 635000 Milimét |
5 Inch = 127 Milimét | 50 Inch = 1270 Milimét | 50000 Inch = 1270000 Milimét |
6 Inch = 152,4 Milimét | 100 Inch = 2540 Milimét | 100000 Inch = 2540000 Milimét |
7 Inch = 177,8 Milimét | 250 Inch = 6350 Milimét | 250000 Inch = 6350000 Milimét |
8 Inch = 203.2 Milimét | 500 Inch = 12700 Milimét | 50000 Inch = 12700000 Milimét |
9 Inch = 228,6 Milimét | 1000 Inch = 25400 Milimét | 1000000 Inch = 25400000 Milimét |
1 inch bằng bao nhiêu nm?
Phép tính chính xác nhất: 1 inch bằng 25400000 nm, vì vậy:
1 Inch = 25400000 Nanômét | 10 Inch = 254000000 Nanômét | 2500 Inch = 63500000000 Nanomet |
2 Inch = 50800000 Nanômét | 20 Inch = 508000000 Nanômét | 5000 Inch = 127000000000 Nanômét |
3 Inch = 76200000 Nanômét | 30 Inch = 762000000 Nano | 10000 Inch = 254000000000 Nano |
4 Inch = 10160000 Nano | 40 Inch = 1016000000 Nano | 25000 Inch = 635000000 Nano |
5 Inch = 127000000 Nano | 50 Inch = 127000000 Nano | 50000 Inch = 127000000000000 Nano |
6 Inch = 152400000 Nano | 100 Inch = 2540000000 Nano | 100000 Inch = 25400000000000000 Nano |
7 Inch = 17780000 Nano | 250 Inch = 6350000000 Nano | 250000 Inch = 6350000000000 Nano |
8 Inch = 203200000 Nano | 500 Inch = 127000000 Nano | 50000 Inch = 127000000000000 Nano |
9 Inch = 22860000 Nano | 1000 Inch = 25400000000 Nano | 1000000 Inch = 254000000000000000 Nano |
1 inch bằng bao nhiêu dm?
Cách tính chính xác nhất: 1 inch bằng 0,254 dm, ta có thể áp dụng vào bảng quy đổi sau:
1 Inch = 0.254 Decimet | 10 Inch = 2,54 Decimet | 2500 Inch = 635 Decimet |
2 Inch = 0.508 Decimet | 20 Inch = 5,08 Decimet | 5000 Inch = 1270 Decimet |
3 Inch = 0.762 Decimet | 30 Inch = 7.62 Decimet | 10000 Inch = 2540 Decimet |
4 Inch = 1,016 Decimet | 40 Inch = 10,16 Decimet | 25000 Inch = 6350 Decimet |
5 Inch = 1,27 Decimet | 50 Inch = 12,7 Decimet | 50000 Inch = 12700 Decimet |
6 Inch = 1.524 Decimet | 100 Inch = 25,4 Decimet | 100000 Inch = 25400 Decimet |
7 Inch = 1.778 Decimet | 250 Inch = 63,5 Decimet | 250000 Inch = 63500 Decimet |
8 Inch = 2.032 Decimet | 500 Inch = 127 Decimet | 500000 Inch = 127000 Decimet |
9 Inch = 2.286 Decimet | 1000 Inch = 254 Decimet | 1000000 Inch = 254000 Decimet |
1 inch bằng bao nhiêu km?
Cách tính chính xác nhất: 1 inch bằng 2,54×10-5 km nên ta có thể áp dụng bảng quy đổi sau:
1 Inch = 2,5×10-5 km | 10 Inch = 0,000254 km | 2500 Inch = 0,0635 km |
2 Inch = 5,1×10-5 km | 20 Inch = 0,000508 km | 5000 Inch = 0,127 km |
3 Inch = 7,6×10-5 km | 30 Inch = 0,000762 km | 10000 Inch = 0,254 km |
4 Inch = 0,000102 km | 40 Inch = 0,001 km | 25000 Inch = 0,635 km |
5 Inch = 0.000127 km | 50 Inch = 0,0013 km | 50000 Inch = 1.27 km |
6 Inch = 0,000152 km | 100 Inch = 0,0025 km | 100000 Inch = 2.54 km |
7 Inch = 0,000178 km | 250 Inch = 0,0064 km | 250000 Inch = 6.35 km |
8 Inch = 0,000203 km | 500 Inch = 0,0127 km | 50000 Inch = 12.7 km |
9 Inch = 0,000229 km | 1000 Inch = 0,0254 km | 1000000 Inch = 25.4 km |
1 inch bằng bao nhiêu feet?
Cách tính đúng nhất: 1 inch bằng 0,0833 feet, ta có thể tính tương tự như sau:
1 Inch = 0,0833 Chân | 10 Inch = 0,8333 Chân | 2500 Inch = 208,33 Chân |
2 Inch = 0,1667 Chân | 20 Inch = 1,6667 Chân | 5000 Inch = 416,67 Bộ |
3 Inch = 0,25 Chân | 30 Inch = 2,5 Chân | 10000 Inch = 833,33 Bộ |
4 Inch = 0,3333 Chân | 40 Inch = 3,3333 Chân | 25000 Inch = 2083,33 Chân |
5 Inch = 0,4167 Chân | 50 Inch = 4,1667 Chân | 50000 Inch = 4166,67 Chân |
6 Inch = 0,5 Chân | 100 Inch = 8.3333 Chân | 100000 Inch = 8333,33 Chân |
7 Inch = 0,5833 Chân | 250 Inch = 20,8333 Chân | 250000 Inch = 20833,33 Bộ |
8 Inch = 0,6667 Chân | 500 Inch = 41,6667 Chân | 500000 Inch = 41666,67 Bộ |
9 Inch = 0,75 Chân | 1000 Inch = 83.3333 Chân | 1000000 Inch = 83333,33 Bộ |
1 inch bằng bao nhiêu yard?
Cách tính đúng là: 1 inch bằng 0,0278 yard, ta có thể tính tương tự như sau:
1 Inch = 0.0278 Thước Anh | 10 Inch = 0.2778 Thước Anh | 2500 Inch = 69.4444 Thước Anh |
2 Inch = 0.0556 Thước Anh | 20 Inch = 0.5556 Thước Anh | 5000 Inch = 138.89 Thước Anh |
3 Inch = 0.0833 Thước Anh | 30 Inch = 0.8333 Thước Anh | 10000 Inch = 277.78 Thước Anh |
4 Inch = 0.1111 Thước Anh | 40 Inch = 1.1111 Thước Anh | 25000 Inch = 694.44 Thước Anh |
5 Inch = 0.1389 Thước Anh | 50 Inch = 1.3889 Thước Anh | 50000 Inch = 1388.89 Thước Anh |
6 Inch = 0.1667 Thước Anh | 100 Inch = 2.7778 Thước Anh | 100000 Inch = 2777.78 Thước Anh |
7 Inch = 0.1944 Thước Anh | 250 Inch = 6.9444 Thước Anh | 250000 Inch = 6944.44 Thước Anh |
8 Inch = 0.2222 Thước Anh | 500 Inch = 13.8889 Thước Anh | 500000 Inch = 13888.89 Thước Anh |
9 Inch = 0,25 Sân | 1000 Inch = 27.7778 Thước Anh | 1000000 Inch = 27777.78 Thước Anh |
Cách đổi inch sang cm, m, mm trực tuyến
Khi quy đổi inch sang các đơn vị khác nhưng với các số tròn có thể dùng bảng trên để so sánh, còn các số lẻ hoặc các số khác không có trong bảng trên thì sao? Chắc chắn sẽ rất khó khăn và mất thời gian khi cộng từ nhân và chia, vì vậy chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng 2 công cụ này để tính toán nhanh nhất và chính xác nhất cho dù số đó có lẻ như thế nào. rất dễ tính.
Chuyển đổi inch sang cm với ConvertWorld
Một inch bằng bao nhiêu centimet? ConvertWorld sẽ giúp bạn trả lời, đây là công cụ chuyển đổi đơn vị độ dài mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn.
- Bạn truy cập vào trang chủ của ConvertWorld theo link: https://www.convertworld.com/en/
- Trong phần chuyển đổi nhanh, bạn chọn mục Kích thước, chiều dài → điền chiều dài inch muốn chuyển sang cm, đáp án sẽ được cập nhật trong phím tắt.
Đổi inch sang cm với ConvertWorld (Nguồn: Internet)
Quy đổi inch bằng công cụ Google
Công cụ này của Google khá quen thuộc, không chỉ có đơn vị là inch mà nó còn có thể đổi nhiều đơn vị khác, cụ thể hơn ta làm như sau:
Bạn lên Google, rồi gõ cụm từ sau:
Ví dụ muốn đổi 32 inch sang cm thì gõ: 32 inch bằng bao nhiêu cm
Tương tự:
7 inch bằng bao nhiêu cm 9 inch bằng bao nhiêu cm 4 inch bằng bao nhiêu cm 13 inch bằng bao nhiêu cm
Với các đơn vị khác, bạn chỉ cần đổi đơn vị cm sang đơn vị khác.